Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thảm hoạ
[thảm họa]
|
catastrophe; calamity; disaster
Environmental disaster
Air disaster
The worst disaster in the world's aviation history